HIỆU SUẤT PHÂN TÍCH
| Dải đo | 0-1 ppm, 0–1 00 ppm, 0–1 .000 ppm, 0–1 0.000 ppm (tùy chọn: 0–1 00.000 ppm) |
| Giới hạn phát hiện | 0,1 ppm |
| Thời gian tuần hoàn TOC (NPOC) | < 3 phút |
| Thời gian tuần hoàn TC/TOC | 1 phút |
| Độ lặp | ± 2% cuối dải |
| TDS | lên đến 200 g/l (20% NaCl) |
| Các hạt | < 2.000 micron (tùy chọn: máy đồng nhất và chuẩn bị mẫu) |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
| Trọng lượng | < 55kg |
| Kích thước | Cao 800 × Rộng 600 × Sâu 320 mm |
| Nguồn điện | AC 110 – 230V ±10V, 50/60 Hz, Xấp xỉ 600 VA |
| Khí mang | Không khí dụng cụ miễn phí CO2 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
| Trong nhà | 2 – 45 °C |
| Độ ẩm tương đối | < 85% (không ngưng tụ) |
| Vỏ máy | IP 54, IP 65 (tùy chọn: NEMA4X) |
| Vỏ máy | Khu 1/2, T3 và T4, ATEX & IECEx |
GIAO TIẾP
| Hiển thị | Bảng điều khiển cảm ứng 7“ |
| Giao thức được hỗ trợ | OPC UA, Ethernet, Profinet, Modbus |
| Kết nối | Bluetooth, WLAN, GSM, 5G |
| Rơ le | 4 có thể lập trình - tiêu chuẩn NAMUR |
| Ngôn ngữ | Tiếng Đức, tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Hàn |
